--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luồn lách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luồn lách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luồn lách
+
Thread one's way
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
luồn lách
:
Thread one's way
+
cầm tinh
:
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)anh ấy cầm tinh con trâuhe was born under the auspices of a buffalo
+
ngẳng
:
Slender and elongatedCái lọ ngẳng cổA bottle with a slender and elongated neck
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
chó sói
:
Wolf